Thực đơn
Ethiopia_tại_Thế_vận_hội Các VĐV giành được nhiều huy chươngXếp hạng | Tên VĐV | Môn thi đấu | Các năm | Thế vận hội | Giới tính | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibaba, TiruneshTirunesh Dibaba | Điền kinh | 2004–2016 | Mùa hè | Nữ | 3 | 0 | 3 | 6 |
2 | Bekele, KenenisaKenenisa Bekele | Điền kinh | 2004–2008 | Mùa hè | Nam | 3 | 1 | 0 | 4 |
3= | Yifter, MirutsMiruts Yifter | Điền kinh | 1972–1980 | Mùa hè | Nam | 2 | 0 | 1 | 3 |
3= | Tulu, DerartuDerartu Tulu | Điền kinh | 1992–2004 | Mùa hè | Nữ | 2 | 0 | 1 | 3 |
3= | Defar, MeseretMeseret Defar | Điền kinh | 2004–2012 | Mùa hè | Nam | 2 | 0 | 1 | 3 |
6 | Wolde, MamoMamo Wolde | Điền kinh | 1968–1972 | Mùa hè | Nam | 1 | 1 | 1 | 3 |
7 | Wami, GeteGete Wami | Điền kinh | 1996–2000 | Mùa hè | Nữ | 0 | 1 | 2 | 3 |
8= | Bikila, AbebeAbebe Bikila | Điền kinh | 1960–1964 | Mùa hè | Nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
8= | Gebrselassie, HaileHaile Gebrselassie | Điền kinh | 1996–2000 | Mùa hè | Nam | 2 | 0 | 0 | 2 |
10 | Ayana, AlmazAlmaz Ayana | Điền kinh | 2016 | Mùa hè | Nữ | 1 | 0 | 1 | 2 |
11 | Sihine, SileshiSileshi Sihine | Điền kinh | 2004–2008 | Mùa hè | Nam | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thực đơn
Ethiopia_tại_Thế_vận_hội Các VĐV giành được nhiều huy chươngLiên quan
Ethiopia Ethiopian Airlines Ethiopia tại Thế vận hội Ethionamide Ethiopica micrana Ethionodes Ethioterpia marmorata Ethiopica Ethiopica acrothecta Ethiopica glauchroaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ethiopia_tại_Thế_vận_hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.ethiolympic.org http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/ethiopia https://www.olympic.org/content/results-and-medali...